Khi nào nên phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng?

Cách khắc phục đau lưng do thoát vị đĩa đệm đơn giản

Tìm hiểu phương pháp châm cứu chữa thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm gây tê chân và cách khắc phục

Bị thoát vị đĩa đệm có nên đi bộ không? Lời khuyên từ bác sĩ

Bị thoát vị đĩa đệm có chơi thể thao được không?

Phương pháp chữa thoát vị đĩa đệm bằng tế bào gốc

Bệnh thoát vị đĩa đệm: Nguyên nhân, Triệu chứng, Cách điều trị

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ: Triệu chứng và cách điều trị

Phương pháp vật lý trị liệu thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

Bệnh thoát vị đĩa đệm: Nguyên nhân, Triệu chứng, Cách điều trị

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng đĩa đệm bị thoái hóa, hư tổn, có dấu hiệu phình lồi và nứt rách bao xơ khiến nhân nhầy thoát vị ra bên ngoài. Bệnh lý này là hệ quả của quá trình thoái hóa sinh lý (ảnh hưởng của tuổi tác) và thoái hóa bệnh lý (chấn thương, thói quen sinh hoạt, ăn uống thiếu khoa học,…).

thoát vị đĩa đệm là gì
Thoát vị đĩa đệm là gì?

Bệnh thoát vị đĩa đệm là gì?

Đĩa đệm là một trong những bộ phận cấu thành cột sống giữ chức năng phân tán lực và giúp cơ thể vận động nhịp nhàng, uyển chuyển. Bộ phận này được cấu tạo từ các thớ sợi xếp theo vòng tâm, bên trong chứa nhân nhầy gelatin.

Bao xơ đĩa đệm được cấu tạo từ các sợi collagen có độ dẻo dai và tính đàn hồi cao. Chức năng của bao xơ là bảo vệ nhân keo bên trong, giúp ổn định cấu trúc cột sống, chống lại lực từ trọng lượng cơ thể và một số hoạt động.

Nhân keo nằm bên trong bao xơ không có màu, hơi nhầy với thành phần chủ yếu là các proteoglycans như hyaluronic acid, chondroitin sulphate, kratos sulphate và dermatan sulphate. Nhân keo có tính ngậm nước cao nhằm giúp đĩa đệm trở nên đàn hồi và chịu lực tốt hơn. Tuy nhiên theo thời gian, nhân keo mất nước dần dẫn đến tình trạng đĩa đệm bị xẹp, phồng và thoái hóa.

Thoát vị đĩa đệm là thuật ngữ y tế đề cập đến tình trạng đĩa đệm bị thoái hóa, tổn thương, giảm khả năng đàn hồi và phồng lồi bất thường. Theo thời gian, bao xơ đĩa đệm có thể bị nứt rách hoàn toàn khiến nhân keo thoát ra bên ngoài gây chèn ép dây thần kinh, mạch máu và các cơ quan xung quanh.

Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra ở bất cứ vị trí nào nhưng thường gặp nhất ở vùng cổ và thắt lưng. Thực tế cho thấy, bệnh lý này hiếm khi khởi phát đơn độc mà thường đi kèm với bệnh thoái hóa cột sống. Số liệu từ Bộ y tế cho thấy, có khoảng 30% dân số nước ta mắc phải bệnh lý này, trong đó ảnh hưởng chủ yếu đến người từ 30 – 55 tuổi.

Tương tự các bệnh xương khớp mãn tính khác, thoát vị đĩa đệm chủ yếu là hệ quả của quá trình lão hóa, chấn thương và một số yếu tố cộng hưởng khác. Bệnh có tính chất dai dẳng, tiến triển âm thầm và khó điều trị hoàn toàn.

Triệu chứng của thoát vị đĩa đệm

Triệu chứng của thoát vị đĩa đệm không có tính đồng nhất. Mức độ và biểu hiện lâm sàng phụ thuộc vào giai đoạn phát triển, vị trí đĩa đệm tổn thương và khả năng chống chịu của từng cá thể.

Thông thường ở giai đoạn mới phát, bệnh hầu như không gây ra các triệu chứng điển hình và rõ ràng. Tuy nhiên khi nhân nhầy thoát ra bên ngoài và gây chèn ép rễ thần kinh, cột sống có thể bị suy giảm chức năng và đau nhức dữ dội.

Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm thường gây đau ở vùng cổ, thắt lưng, tê bì, ê mỏi và giảm khả năng vận động

Các triệu chứng thường gặp của bệnh thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Xuất hiện cơn đau âm ỉ, dai dẳng ở vùng cổ hoặc đốt sống thắt lưng
  • Mức độ đau có xu hướng tăng lên xoay người, cúi gập, vận động mạnh, đi lại và ngồi nhiều
  • Nếu nghỉ ngơi, cơn đau có thể giảm đi đáng kể
  • Vùng cổ và thắt lưng có thể bị mỏi, tê bì, nóng ran và giảm trương lực
  • Xuất hiện hiện tượng cứng cổ, vai và gáy sau khi ngủ dậy
  • Cơn đau có thể lan từ cổ xuống bả vai và lưng trên. Trong trường hợp xảy ra ở lưng, cơn đau có xu hướng lan từ thắt lưng đến vùng hông, đùi và đầu gối

Các triệu chứng do thoát vị đĩa đệm gây ra thường khởi phát thành từng đợt, kéo dài khoảng vài ngày đến vài tuần. Tuy nhiên nếu đĩa đệm bị tổn thương nặng, các triệu chứng có thể xuất hiện với mức độ nghiêm trọng và tần suất thường xuyên hơn.

Nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm là hệ quả của quá trình thoái hóa sinh học (ảnh hưởng của tuổi tác) và thoái hóa bệnh lý (chấn thương, rối loạn chuyển hóa, thói quen sinh hoạt,…). Thực tế cho thấy, các bệnh xương khớp mãn tính đang cho xu hướng trẻ hóa do tác động từ lối sống thiếu lành mạnh.

nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm là hệ quả của quá trình thoái hóa tự nhiên và thoái hóa bệnh lý

Các nguyên nhân thường gặp gây thoát vị đĩa đệm bao gồm:

1. Tuổi tác

Khi tuổi tác cao, cơ thể phải đối mặt với quá trình lão hóa. Quá trình này khiến các cơ quan – bao gồm cả đĩa đệm và đốt sống bị tổn thương, suy yếu và thoái hóa dần theo thời gian. Lúc này, đĩa đệm có xu hướng giảm độ đàn hồi, kém dẻo dai nên dễ bị tổn thương khi có tác động cơ học (mang vác nặng, chấn thương,…).

Các nghiên cứu khoa học đều nhận thấy, hầu hết các bệnh xương khớp mãn tính đều có mối liên hệ mật thiết với yếu tố tuổi tác. Chính vì vậy, người trung niên và cao tuổi thường có nguy cơ bị thoát vị đĩa đệm cao hơn so với trẻ nhỏ và người trẻ tuổi.

2. Chấn thương

Đĩa đệm là cơ quan phân tán lực và nâng đỡ trọng lượng cơ thể. Khi có tác động cơ học mạnh, bao xơ có thể bị nứt, rách khiến nhân nhầy thoát ra bên ngoài.

triệu chứng của thoát vị đĩa đệm
Chấn thương có thể khiến đĩa đệm bị tổn thương, suy yếu và gây nứt rách bao xơ

Khác với các nguyên nhân thông thường, thoát vị đĩa đệm do chấn thương thường tiến triển nhanh, khởi phát triệu chứng đột ngột và có mức độ nặng.

3. Thói quen sinh hoạt, lao động

Ngoài ra, thoát vị đĩa đệm cũng có thể là hệ quả do thói quen sinh hoạt và lao động thiếu khoa học. Thực tế cho thấy, người có vấn đề về cột sống thường duy trì các tư thế ngồi, đứng, nằm sai lệch trong thời gian dài, mang vác nặng, lao động quá mức,…

Các thói quen này đều làm tăng áp lực lên cột sống khiến đĩa đệm bị đè nén, xơ hóa và giảm dần độ đàn hồi. Thói quen sinh hoạt, lao động thiếu khoa học có thể cộng hưởng với quá trình thoái hóa tự nhiên gây thoát vị đĩa đệm và các bệnh lý cột sống khác.

4. Ảnh hưởng của các bệnh xương khớp

Đĩa đệm bị thoái hóa, nứt rách và hư tổn có thể xảy ra do ảnh hưởng của viêm khớp dạng thấp, lao cột sống, thoái hóa cột sống, tiểu đường, gút, gai đôi cột sống, loãng xương,…

Các bệnh lý này có thể khiến cấu trúc cột sống mất cân bằng, làm tăng áp lực lên đĩa đệm khi vận động và gây hư tổn, thoái hóa cơ quan này. Thực tế cho thấy, thoát vị đĩa đệm hiếm khi khởi phát đơn độc mà thường đi kèm với thoái hóa cột sống và gai cột sống.

5. Một số yếu tố rủi ro khác

Ngoài các nguyên nhân chính trên, nguy cơ bị thoát vị đĩa đệm cũng có thể tăng lên khi có những yếu tố rủi ro sau:

triệu chứng của thoát vị đĩa đệm
Thừa cân – béo phì là một trong những yếu tố thuận lợi gây thoát vị đĩa đệm
  • Người thân cận huyết bị thoát vị đĩa đệm và các bệnh lý về cột sống
  • Cấu trúc cột sống bất thường
  • Thừa cân béo phì
  • Thói quen ít vận động
  • Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng – đặc biệt là canxi, vitamin D và Omega 3
  • Uống quá nhiều rượu bia, hút thuốc lá

Thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không?

Thoát vị đĩa đệm là một trong những bệnh xương khớp mãn tính thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Bệnh lý này có tiến triển âm thầm, dai dẳng và khó nhận biết ở giai đoạn mới phát – trừ trường hợp xảy ra do chấn thương, tai nạn.

Do cơ chế bệnh sinh có mối liên hệ mật thiết với quá trình thoái hóa nên việc điều trị thoát vị đĩa đệm còn gặp nhiều hạn chế. Hiện nay, các phương pháp điều trị chỉ giúp cải thiện triệu chứng, ổn định cấu trúc cột sống và phục hồi chức năng vận động.

thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không
Đĩa đệm thoát vị có thể chèn ép lên dây thần kinh gây rối loạn cảm giác và giảm khả năng vận động

Mặc dù hiếm khi đe dọa đến sức khỏe nhưng thoát vị đĩa đệm kéo dài có thể gây ra các biến chứng như:

  • Hội chứng đau mỏi vai gáy: Đau mỏi vai gáy là hội chứng thường gặp ở người bị thoát vị đĩa đệm hoặc thoái hóa đốt sống cổ. Các bệnh lý này khiến cấu trúc cột sống mất ổn định gây chèn ép rễ thần kinh, cơ bắp và mô mềm bao xung quanh. Cổ – vai – gáy bị chèn ép chính là nguyên nhân trực tiếp gây ra hội chứng đau vai gáy.
  • Đau thần kinh tọa: Đau thần kinh tọa là hệ quả của bệnh thoát vị đĩa đệm thắt lưng. Đĩa đệm bị phồng lồi có thể gây chèn ép lên dây thần kinh hông to nối từ đốt sống thắt lưng chạy dọc xuống hông, đùi và bàn chân. Đau dây thần kinh tọa đặc trưng với các triệu chứng như đau mỏi, tê bì, nóng ran, rối loạn cảm giác, tê yếu cơ và giảm khả năng vận động.
  • Một số biến chứng khác: Ngoài ra, thoát vị đĩa đệm kéo dài còn gây ra các biến chứng khác như thiểu năng tuần hoàn não, hội chứng chùm đuôi ngựa, teo cơ, tàn phế, cong vẹo cột sống,…

Ngoài ra, tổn thương ở đĩa đệm còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, chất lượng cuộc sống và hiệu suất lao động. Hơn nữa, cơn đau khởi phát thường xuyên còn gây ra tâm lý lo lắng, bứt rứt, mệt mỏi và suy nhược.

Các kỹ thuật chẩn đoán

Các triệu chứng của thoát vị đĩa đệm thường không có tính điển hình cao – đặc biệt là ở giai đoạn mới phát. Vì vậy để chẩn đoán chính xác bệnh lý, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các kỹ thuật sau:

chẩn đoán thoát vị đĩa đệm
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là kỹ thuật có giá trị cao nhất đối với chẩn đoán bệnh thoát vị đĩa đệm
  • Thăm khám lâm sàng: Trước tiên, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng nhằm xác định một số triệu chứng điển hình của bệnh. Ở trường hợp đĩa đệm bị nứt rách và thoát vị nhân nhầy ra bên ngoài, bác sĩ có thể dễ dàng xác định bệnh thông qua một số triệu chứng như yếu liệt chi dưới, giảm trương lực, rối loạn cảm giác, teo cơ,…
  • Chụp X-Quang: Hình ảnh từ X-Quang không có giá trị cao trong chẩn đoán thoát vị đĩa đệm. Tuy nhiên qua kỹ thuật này, bác sĩ có thể xác định một số bệnh lý đi kèm như lao cột sống, thoái hóa cột sống, gai cột sống và viêm cột sống dính khớp.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cộng hưởng từ là kỹ thuật có giá trị nhất đối với chẩn đoán thoát vị đĩa đệm. Hình ảnh từ MRI giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ tổn thương của đĩa đệm. Ngoài ra, kỹ thuật chẩn đoán này còn giúp đánh giá các cơ quan xung quanh đĩa đệm như dây chằng, mô mềm và rễ thần kinh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cho hình ảnh hạn chế hơn so với chụp MRI. Tuy nhiên kỹ thuật này có thể được áp dụng trong trường hợp chống chỉ định với MRI hoặc không có khả năng chi trả do chi phí chụp cộng hưởng từ khá cao.
  • Chụp bao rễ cản quang: Chụp bao rễ cản quang được thực hiện trong trường hợp thoát vị đĩa đệm thắt lưng có nghi ngờ hẹp cột sống. Để thực hiện biện pháp chẩn đoán này, bác sĩ sẽ đưa chất cản quang vào tủy sống và tiến hành chụp X-Quang nhằm xác định không gian bên trong cột sống.
  • Điện cơ đồ: Điện cơ đồ là kỹ thuật chẩn đoán giúp đánh giá mức độ chèn ép dây thần kinh và hoạt động của cơ bắp.
  • Xét nghiệm máu: Nếu nghi ngờ thoát vị đĩa đệm do lao cột sống hoặc do các bệnh ác tính, tự miễn, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm máu. Trong trường hợp này, xét nghiệm công thức máu có thể cho những kết quả bất thường như tăng số lượng bạch cầu, xuất hiện nhiều kháng thể,…

Phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm

Mục tiêu chính của việc điều trị thoát vị đĩa đệm là cải thiện cơn đau, phục hồi chức năng vận động, bảo tồn đĩa đệm bị thoái hóa và ngăn ngừa biến chứng.

Điều ưu tiên luôn là các phương pháp bảo tồn như nghỉ ngơi, sử dụng thuốc, vật lý trị liệu, thay đổi lối sống,… Tuy nhiên đối với trường hợp tổn thương đĩa đệm nặng và không có đáp ứng với điều trị bảo tồn, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật.

1. Sử dụng thuốc & nghỉ ngơi

Nghỉ ngơi và sử dụng thuốc được chỉ định trong trường hợp đĩa đệm phồng, lồi, bao xơ chưa nứt rách và chưa xuất hiện các triệu chứng chèn ép dây thần kinh có mức độ nặng. Mục tiêu của các phương pháp này là cải thiện cơn đau, giảm các triệu chứng đi kèm và ổn định cấu trúc cột sống.

Chế độ nghỉ ngơi đối với người bị thoát vị đĩa đệm:

  • Nên nằm giường phẳng, kê gối thấp và nên nằm ngửa để tránh gây chèn ép lên đĩa đệm và dây thần kinh. Bên cạnh đó, biện pháp này còn giúp ổn định cấu trúc cột sống và hỗ trợ kiểm soát cơn đau.
  • Không nằm võng hoặc nằm trên ghế.
  • Tuyệt đối không mang vác nặng, ngồi xổm, lao động quá mức và cần thay đổi các tư thế sai lệch.
  • Có thể đi lại nhẹ nhàng để phục hồi và cải thiện chức năng vận động.

Ngoài chế độ nghỉ ngơi, bác sĩ có thể chỉ định phối hợp với sử dụng thuốc để giảm đau, tê bì, cứng cổ và một số đi kèm.

chẩn đoán thoát vị đĩa đệm
Bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống viêm, giãn cơ,… để cải thiện cơn đau và các triệu chứng đi kèm

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc giảm đau như Paracetamol và thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng nhằm cải thiện cơn đau do thoát vị đĩa đệm gây ra. Trong trường hợp không có cải thiện rõ rệt, bác sĩ có thể chỉ định các chế phẩm phối hợp giữa Paracetamol + thuốc giảm đau gây nghiện (opioids) hoặc dùng opioids đơn độc nếu cơn đau có mức độ nghiêm trọng.
  • Thuốc giảm đau thần kinh: Trong trong trường hợp đau do chèn ép rễ thần kinh, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc giảm đau thần kinh như Pregabalin và Gabapentin. Nhóm thuốc này có hiệu quả giảm đau mạnh bằng cách ức chế tái hấp thu các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, monoamine và noradrenalin.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ có tác dụng giảm đau do cơ co cứng hoặc co thắt quá mức. Nhóm thuốc này thường được sử dụng đối với bệnh thoát vị đĩa đệm cổ và viêm quanh khớp vai.
  • Tiêm corticoid: Đối với trường hợp thoát vị đĩa đệm gây đau nhiều và không có cải thiện khi sử dụng thuốc uống, bác sĩ có thể tiêm corticoid quanh rễ thần kinh hoặc tiêm ngoài màng cứng. Corticoid có tác dụng chống viêm mạnh giúp giảm tình trạng nhanh đau nhức và sưng viêm. Tuy nhiên, loại thuốc này có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng nên chỉ được sử dụng khi cần thiết.
  • Thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm: Ngoài các loại thuốc làm giảm triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm. Các loại thuốc này thường chứa các hoạt chất tổng hợp (Glucosamine, Chondroitin và MSM) có tác dụng phục hồi mô sụn, cải thiện độ dẻo dai của đĩa đệm và làm chậm quá trình lão hóa.

Các loại thuốc làm giảm triệu chứng chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn. Lạm dụng các loại thuốc này có thể gây tổn thương lên dạ dày, gan, thận và một số cơ quan nội tạng khác. Ngược lại, các loại thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm thường được sử dụng liên tục trong thời gian dài.

2. Vật lý trị liệu

Sử dụng thuốc chỉ giúp cải thiện các triệu chứng lâm sàng và hỗ trợ phục hồi đĩa đệm bị tổn thương. Vì vậy bác sĩ thường chỉ định phối hợp với vật lý trị liệu nhằm hạn chế tần suất dùng thuốc, cải thiện và phục hồi khả năng vận động.

Hình ảnh thoát vị đĩa đệm
Mang đai lưng giúp giảm áp lực lên đĩa đệm và cải thiện mức độ chèn ép lên dây thần kinh

Các biện pháp vật lý trị liệu được áp dụng trong điều trị thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Sử dụng đai lưng, nẹp cổ: Mang đai lưng và nẹp cổ giúp ổn định cấu trúc cột sống, phân tán lực đều lên đĩa đệm, giảm mức độ chèn ép lên rễ thần kinh và các cơ quan xung quanh. Bên cạnh đó, biện pháp này còn hỗ trợ cải thiện một số tư thế xấu và hạn chế cơn đau bùng phát khi vận động.
  • Bài tập trị liệu: Các bài tập trị liệu có tác dụng cải thiện và phục hồi khả năng vận động. Bên cạnh đó, vận động đúng cách còn giúp cải thiện độ đàn hồi của đĩa đệm, đốt sống và hỗ trợ làm chậm quá trình lão hóa.
  • Massage trị liệu: Massage trị liệu là phương pháp sử dụng các kỹ thuật như bấm huyệt, xoa bóp, tác động từ nhiệt, laser,… nhằm kích thích tuần hoàn máu, thư giãn cơ và giảm đau nhức do rễ thần kinh bị chèn ép. Liệu pháp này cho hiệu quả rõ rệt đối với bệnh thoát vị đĩa đệm cổ.
  • Cấy chỉ: Cấy chỉ là kỹ thuật chữa bệnh được cải tiến từ phương pháp châm cứu truyền thống. Phương pháp này sử dụng chỉ tự tiêu tác động cơ học lên huyệt vị nhằm giảm đau, tăng sinh dinh dưỡng và phục hồi tổn thương ở đĩa đệm. Hiện nay, cấy chỉ chữa thoát vị đĩa đệm được áp dụng song song với các phương pháp bảo tồn nhằm giảm thiểu tình trạng lạm dụng thuốc và phục hồi chức năng cột sống.

Vật lý trị liệu thường cho hiệu quả chậm hơn so với sử dụng thuốc. Tuy nhiên tác động từ phương pháp này giúp phục hồi chức năng cột sống rõ rệt và đem lại hiệu quả lâu dài.

3. Các phương pháp bảo tồn khác

Đối với thoát vị đĩa đệm ở giai đoạn mới phát (phồng đĩa đệm), bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng sóng radio, laser và tế bào gốc.

  • Giảm áp đĩa đệm bằng laser: Phương pháp này sử dụng tia laser đốt một lượng nhân nhầy nhỏ trong đĩa đệm nhằm giảm áp suất nội đĩa, hạn chế nguy cơ rách, nứt bao xơ và thoát nhân nhầy ra bên ngoài. Bên cạnh đó, giảm áp đĩa đệm bằng laser còn giúp giảm mức độ phình lồi đĩa đệm, từ đó hạn chế chèn ép lên rễ thần kinh và các cơ quan bao xung quanh.
  • Điều trị thoát vị đĩa đệm bằng sóng radio: Điều trị thoát vị đĩa đệm bằng sóng radio sử dụng sóng radio nhằm đưa lượng nhân nhầy trở về vị trí ban đầu (ở trung tâm đĩa đệm). Phương pháp này có tác dụng ổn định cấu trúc cột sống, giảm mức độ chèn ép lên rễ thần kinh và hạn chế tình trạng bao xơ, nứt rách và thoát vị nhân nhầy ra bên ngoài.
  • Sử dụng tế bào gốc chữa thoát vị đĩa đệm: Phương pháp này sử dụng tế bào gốc từ mô mỡ của vùng bụng dưới của chính bệnh nhân, sau đó chiết tách thành tế bào gốc tạo máu và tế bào gốc trung mô. Bên cạnh đó, bác sĩ cần lấy máu của bệnh nhân nhằm chiết tách lấy huyết tương giàu tiểu cầu. Sau đó, tiến hành tiêm vào đĩa đệm bị thoát vị nhằm phục hồi bao xơ bị tổn thương và thoái hóa.

4. Phẫu thuật trị thoát vị đĩa đệm

Phẫu thuật trị thoát vị đĩa đệm là lựa chọn cuối cùng khi các phương pháp bảo tồn không đem lại hiệu quả. Ngoài ra, can thiệp ngoại khoa cũng được chỉ định trong trường hợp bao xơ nứt rách hoàn toàn, nhân nhầy thoát vị di trú, đã xuất hiện các triệu chứng chèn ép dây thần kinh nặng và giảm khả năng vận động nghiêm trọng.

điều trị thoát vị đĩa đệm
Phẫu thuật chỉ được thực hiện khi điều trị bảo tồn thất bại

Tùy vào mức độ tổn thương, bác sĩ có thể chỉ định một số kỹ thuật ngoại khoa như:

  • Phẫu thuật lấy nhân đĩa đệm di trú
  • Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo
  • Phẫu thuật cắt gai xương và chỉnh hình cột sống

Mục tiêu chính của can thiệp ngoại khoa là loại bỏ nhân nhầy bị thoát vị, cải thiện khả năng vận động và bảo tồn rễ thần kinh. Mặc dù phẫu thuật đem lại cải thiện rõ rệt hơn so với điều trị bảo tồn, tuy nhiên phương pháp này tiềm ẩn nhiều rủi ro và biến chứng. Hơn nữa, can thiệp ngoại khoa có khả năng tái phát với tỷ lệ 1% trong năm đầu tiên và 4% trong 10 năm tiếp theo tại vị trí cũ.

Có thể thấy rằng mỗi phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm trên đều có những ưu, nhược điểm, việc lựa chọn phương pháp tối ưu tùy theo tính chất tổn thương bệnh. Tốt nhất bạn nên sớm đến bệnh viện, phòng khám uy tín để thăm khám và tìm ra hướng điều trị phù hợp nhất.

Một số lưu ý khi điều trị thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm là bệnh xương khớp mãn tính nên rất khó điều trị hoàn toàn. Vì vậy bên cạnh các phương pháp y tế, cần điều chỉnh chế độ sinh hoạt, ăn uống và thực hiện song song với các biện pháp hỗ trợ để tác động toàn diện đến tiến triển của bệnh.

thoát vị đĩa đệm
Nên phối hợp với chế độ luyện tập, ăn uống và sinh hoạt khoa học để hỗ trợ quá trình điều trị
  • Bên cạnh sử dụng thuốc, nên chườm nóng/ chườm lạnh và xoa bóp để giảm đau nhức, tê bì, ê mỏi và hạn chế tình trạng lạm dụng thuốc.
  • Cần giảm cân nếu bị thừa cân – béo phì. Trọng lượng cơ thể cao có thể làm tăng áp lực lên cột sống, thúc đẩy tốc độ lão hóa và khiến bao xơ dễ bị nứt rách khi có tác động.
  • Có thể trao đổi với bác sĩ vật lý trị liệu để được tư vấn về chế độ luyện tập. Thực tế cho thấy, tập yoga và bơi lội có khả năng cải thiện cấu trúc cột sống, giảm đau nhức, tăng cường độ dẻo dai và hỗ trợ làm chậm quá trình thoái hóa.
  • Thay đổi các thói quen xấu như hút thuốc, sử dụng rượu bia, mang vác nặng, lao động quá mức, ngồi xổm, tư thế nằm/ ngồi sai lệch,…
  • Thận trọng khi sinh hoạt, chơi thể thao, lao động và tham gia giao thông nhằm giảm thiểu nguy cơ chấn thương cột sống.
  • Nên ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng và ăn uống điều độ để duy trì sức khỏe tổng thể, cải thiện hệ thống xương khớp nói chung và cột sống nói riêng.
  • Thăm khám đều đặn theo lịch hẹn của bác sĩ để được kiểm tra thường xuyên và xử lý ngay khi có các dấu hiệu bất thường.

Thoát vị đĩa đệm là một trong những bệnh lý cột sống thường gặp. Mặc dù không đe dọa đến sức khỏe nhưng bệnh lý này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, làm giảm hiệu suất làm việc, tác động tiêu cực đến chất lượng giấc ngủ và cuộc sống. Vì vậy, cần chủ động tìm gặp bác sĩ chuyên khoa Cơ xương khớp nếu nhận thấy các triệu chứng bất thường.

Cùng chuyên mục

Bấm huyệt chữa thoát vị đĩa đệm có mang lại hiệu quả?

Bấm huyệt chữa thoát vị đĩa đệm có tác dụng thư giãn cơ, giảm đau, tê bì, ê nhức lưng, hỗ trợ phục hồi chức năng vận động và làm...

Điều trị thoát vị đĩa đệm bằng laser ở đâu? Chi phí bao nhiêu?

Điều trị thoát vị đĩa đệm bằng laser là phương pháp sử dụng tia laser đốt một phần nhân nhầy nhằm giảm áp lực nội đĩa, giải phóng dây thần...

Chữa thoát vị đĩa đệm bằng diện chẩn có hiệu quả không?

Phương pháp chữa thoát vị đĩa đệm bằng diện chẩn đang được rất nhiều người bệnh quan tâm bởi đây là cách chữa trị có chi phí thấp, an toàn...

Bị thoát vị đĩa đệm có nên đi bộ không? Lời khuyên từ bác sĩ

Thoát vị đĩa đệm khiến người bệnh thường xuyên bị đau nhức, khó chịu, sưng tấy,… ở vị trí nhân nhầy bị thoát vị. Vậy bị thoát vị đĩa đệm...

Phương pháp châm cứu chữa thoát vị đĩa đệm

Tìm hiểu phương pháp châm cứu chữa thoát vị đĩa đệm

Ngày nay có rất nhiều phương pháp được sử dụng để chữa bệnh thoát vị đĩa đệm từ việc sử dụng thuốc, vật lý trị liệu, phẫu thuật,... Trong đó...

Cách khắc phục đau lưng do thoát vị đĩa đệm đơn giản

Đau lưng do thoát vị đĩa đệm thường khởi phát thành từng đợt, mỗi đợt kéo dài từ 1 - 2 tuần. Mức độ đau có thể âm ỉ đến...

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ẩn